--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cao nghều
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cao nghều
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cao nghều
+
Very tall and thin, very lanky
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cao nghều"
Những từ có chứa
"cao nghều"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
think
parliamentary
vacation
holiday
thought
engineership
integrate
repose
synonymy
snob
more...
Lượt xem: 625
Từ vừa tra
+
cao nghều
:
Very tall and thin, very lanky
+
air mail
:
bưu phẩm gửi bằng máy bay, thư gửi bằng máy bay
+
bẩm tính
:
disposition; innate character
+
tensility
:
tính căng dãn
+
contact sport
:
môn thể thao mà các đấu thủ có sự tiếp xúc mạnh mẽ với nhau về thể lực.